Trong bối cảnh tín dụng tiêu dùng, vay mua nhà, mua xe, vốn lưu động kinh doanh ngày càng phổ biến, đến kỳ đáo hạn ngân hàng nhiều người vẫn bối rối: nên tất toán hay gia hạn? có nên dùng dịch vụ đáo hạn ngân hàng? đáo hạn là gì, khác gì với cơ cấu nợ hay “đảo nợ”?
Bài viết này giải thích đầy đủ đáo hạn ngân hàng là gì, quy trình làm việc với ngân hàng (ví dụ Agribank, BIDV, Vietcombank), cách tính lãi/ phí khi đáo hạn, rủi ro pháp lý, kèm ví dụ minh họa, bảng so sánh và checklist để bạn xử lý an toàn, đúng quy định – bảo toàn lịch sử tín dụng.
Đáo hạn ngân hàng là gì? Khác gì với tất toán, gia hạn và “đảo nợ”?
Về nghĩa gốc, đáo hạn là thời điểm khoản vay đến kỳ kết thúc theo hợp đồng tín dụng; tại mốc này, người vay phải tất toán (trả đủ gốc, lãi, phí còn lại) hoặc làm thủ tục gia hạn/cơ cấu lại nợ nếu đủ điều kiện. Khi hỏi “đáo hạn ngân hàng là gì”, hay “đáo hạn ngân hàng nghĩa là gì”, bạn có thể hiểu đơn giản: đã đến “hạn chót” của khoản vay, cần ra quyết định xử lý theo đúng hợp đồng và quy định.
Phân biệt các khái niệm tất toán, gia hạn, đảo nợ
-
Tất toán: trả đủ tiền gốc + lãi + phí đến ngày đáo hạn, chấm dứt khoản vay, giải chấp tài sản (nếu có).
-
Gia hạn/cơ cấu: ngân hàng xét điều kiện để điều chỉnh kỳ hạn, lãi, lịch trả nợ; thường yêu cầu chứng minh khó khăn tạm thời hoặc phương án dòng tiền khả thi.
-
Tái cấp vốn/refinance: tất toán khoản cũ (nội/ngoại bảng) rồi mở khoản vay mới trên hồ sơ hiện hành.
-
“Vay đáo hạn”/“đảo nợ” bên ngoài: vay rất ngắn hạn từ tổ chức/dịch vụ để trả khoản cũ, sau đó vay lại. Cách này tiềm ẩn rủi ro pháp lý và chi phí cao nếu không thực hiện minh bạch.

Các hình thức đáo hạn thường gặp
Mỗi hồ sơ có bối cảnh khác nhau, nhưng nhìn chung bốn hình thức sau là phổ biến:
| Hình thức | Mô tả | ví dụ về đáo hạn ngân hàng | Lưu ý |
|---|---|---|---|
| Tất toán đúng hạn | Trả đủ gốc + lãi đến ngày đáo hạn | Vay tín chấp 36 tháng, trả kỳ cuối và tất toán | CIC sạch, dễ vay tiếp ngay |
| Gia hạn/ cơ cấu | Ngân hàng đồng ý giãn nợ, đổi kỳ | Doanh thu giảm, xin cơ cấu 6 tháng | Cần chứng minh lý do hợp lệ |
| Vay lại (refinance) | Tất toán xong, mở khoản mới | TSĐB tăng giá trị, vay mới lãi tốt hơn | Có thể phát sinh phí định giá |
| “Vay đáo hạn” dịch vụ | Vay ngắn ngày để trả ngân hàng, rồi vay lại | Mượn 7–15 ngày từ dịch vụ | Rủi ro pháp lý & phí cao |
Quy trình đáo hạn theo ngân hàng phổ biến (Agribank, BIDV, Vietcombank)
Dù chính sách mỗi nơi mỗi khác, nguyên tắc làm việc sớm – đủ hồ sơ – minh bạch thông tin là bất biến.
Hồ sơ cơ bản khi đến kỳ đáo hạn
- CMND/CCCD
- Hợp đồng tín dụng
- Khế ước vay; sao kê lịch sử trả nợ
- Chứng từ thu nhập (cá nhân) hoặc báo cáo tài chính (doanh nghiệp)
- Giấy tờ tài sản bảo đảm
- Đề nghị phương án sau đáo hạn (tất toán/gia hạn/vay lại).
Lộ trình đáo hạn (khuyến nghị chủ động 7–15 ngày trước hạn)
- Liên hệ cán bộ tín dụng để chốt số dư gốc/lãi đến hạn, nắm rõ các khoản phí.
- Chọn phương án: tất toán, xin cơ cấu/gia hạn, hay tái cấp vốn.
- Nộp hồ sơ nếu vay lại/gia hạn: định giá tài sản, thẩm định thu nhập.
- Ký phụ lục/hợp đồng mới (nếu được duyệt), cập nhật lịch trả nợ.
- Thanh toán – giải chấp/tái thế chấp và hoàn tất.

Cách tính lãi suất & phí khi đáo hạn
Người đọc hay hỏi “cách tính lãi suất đáo hạn ngân hàng” hoặc “lãi suất vay đáo hạn ngân hàng bao nhiêu”. Về nguyên tắc, bạn cần phân biệt chi phí nội bảng (vay lại chính thức) và chi phí dịch vụ ngoài (tính theo ngày).
Công thức tính nhanh phí dịch vụ (minh họa)
-
Phí = số tiền xoay × mức phí/ngày × số ngày.
-
Ví dụ: xoay 500.000.000 trong 7 ngày, mức 0,05%/ngày → phí ≈ 500.000.000 × 0,0005 × 7 = 1.750.000.
-
So với vay lại nội bảng cùng kỳ, thường nội bảng rẻ hơn nếu hồ sơ đủ điều kiện.
Bảng so sánh chi phí 3 kịch bản (tham khảo):
| Phương án | Chi phí lãi/ phí (ước) | Rủi ro | Khi nên chọn |
|---|---|---|---|
| Tất toán tiền mặt | Thấp (không phí dịch vụ) | Thấp | Có sẵn tiền nhàn rỗi |
| Vay lại nội bảng | Vừa (theo lãi ngân hàng, ví dụ 9–12%/năm) | Thấp–vừa | CIC tốt, hồ sơ đủ |
| Dịch vụ đáo hạn | Cao (tính ngày; 0,04–0,1%/ngày) | Cao | Bất khả kháng, xoay cực ngắn |
Lưu ý: phí đáo hạn ngân hàng tại từng nơi khác nhau; riêng phí đáo hạn ngân hàng agribank hay ở BIDV, Vietcombank thực chất là phí nội bảng (nếu có) khi bạn chọn phương án vay lại; còn khoản “phí dịch vụ đáo hạn” là của bên thứ ba.
Lãi suất khi vay lại nội bộ ngân hàng (Refinance)
Đây là phương án an toàn và tiết kiệm nhất. Lãi suất và quy trình sẽ phụ thuộc vào từng ngân hàng.

