Trong bối cảnh kinh tế đang dần ổn định sau giai đoạn biến động, lãi suất cho vay doanh nghiệp trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất bởi SME và hộ kinh doanh. Báo cáo nền tảng mà bạn cung cấp cho thấy: đầu 2025 lãi dài hạn nhích nhẹ nhưng vẫn thấp đáng kể so với đầu 2024; nhóm ngân hàng quốc doanh (Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank) tiếp tục duy trì mặt bằng lãi cạnh tranh và các gói ưu đãi vẫn đang dồn cho lĩnh vực ưu tiên, xuất nhập khẩu, nông nghiệp và doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.

Bài viết này tổng hợp mặt bằng lãi suất cho vay doanh nghiệp, cách tính và ví dụ minh họa, bảng so sánh sản phẩm, yếu tố tác động và 8 mẹo đàm phán—giúp bạn tối ưu lãi suất vay ngân hàng đối với doanh nghiệp theo đúng nhu cầu vốn và hồ sơ.

Cập nhật bảng lãi suất cho vay doanh nghiệp 2025 của các ngân hàng

Ngân hàng Lãi suất cho vay bình quân Kỳ tham chiếu Ghi chú
VietinBank 5,60%/năm 01/2025 Số liệu bình quân tháng 1/2025.
BIDV 5,48%/năm 08/2025 Công bố chính thức mức bình quân và chênh lệch lãi suất.
Vietcombank 5,70%/năm 01/2025 Bài tổng hợp nêu bình quân tháng 1/2025 là 5,7%/năm.
Agribank 6,40%/năm 08/2025 Trang Agribank liệt kê phần “Lãi suất bình quân” 6,40%/năm.
MSB 6,35%/năm 02/2025 Công bố “lãi suất cho vay bình quân” tháng 2/2025.
ACB 6,53%/năm 08/2025 Mục “Lãi suất cho vay bình quân (kỳ T8/2025)”.
Bank of China (VN) 5,41%/năm 01/2025 Thông báo bình quân cho vay bằng VND.

Toàn cảnh thị trường lãi suất 2025

Nhìn chung, 2025 là năm ổn định: Ngân hàng Nhà nước giữ chính sách lãi suất/tỷ giá điềm tĩnh; nếu lạm phát và tỷ giá tiếp tục giữ nguyên, còn dư địa hạ lãi về sau. Vì rủi ro kỳ hạn, lãi dài hạn nhích nhẹ, nhưng mặt bằng vẫn thấp hơn đầu 2024—giúp doanh nghiệp dự trù chi phí vốn tốt hơn.

Big4 có lãi cho vay bình quân 1/2025 quanh 5,6–6,8%/năm (VietinBank, BIDV, Vietcombank, Agribank). Đây là mốc để các ngân hàng khác cạnh tranh. Song mức bạn thực nhận còn tùy hồ sơ, tài sản bảo đảm (TSĐB), ngành và kỳ hạn.

Gói vay nhà cho người trẻ xuống từ 3,99%/năm; các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp ưu tiên (xuất nhập khẩu, nông nghiệp, women-led) từ 5,2%/năm. Với DN nhỏ, đây là tín hiệu tốt để cơ cấu lại nợ hoặc mở rộng hạn mức.

Toàn cảnh thị trường lãi suất 2025
Toàn cảnh thị trường lãi suất 2025

Lãi suất cho vay doanh nghiệp được hình thành như thế nào?

Cấu phần lãi:

  • Lãi cơ sở (base rate) của ngân hàng (liên quan chi phí vốn, CASA…)

  • Biên độ (margin) phản ánh rủi ro hồ sơ, tài sản bảo đảm (TSĐB), ngành nghề, quy mô, thời hạn.

Cố định vs thả nổi:

  • Cố định: Dễ dự trù dòng tiền, phù hợp DN ưa ổn định. Đổi lại mức lãi khởi điểm thường cao hơn.

  • Thả nổi: Gắn base + biên độ, thường rẻ ở giai đoạn đầu nhưng rủi ro tăng chi phí nếu base tăng. Phù hợp DN có biên lợi nhuận tốt, quản trị rủi ro chủ động.

Vay thế chấp vs vay tín chấp: chênh lệch lãi suất đến từ đâu?

Theo nguồn dữ liệu, vay thế chấp (có TSĐB) thường từ 5,5%–12%/năm; vay tín chấp dao động 9,6%–24%/năm, thậm chí cao hơn tùy sản phẩm. Sự khác biệt đến từ yêu cầu tài sản, hạn mức, thủ tục và mức độ rủi ro.

Tiêu chí Vay Tín Chấp Vay Thế Chấp
Tài sản bảo đảm Không yêu cầu Bắt buộc theo quy định
Hạn mức Nhỏ–vừa Lớn, theo giá trị TSĐB
Thủ tục/Thời gian Nhanh, tối giản Kỹ lưỡng, định giá TSĐB
Lãi suất Cao hơn để bù rủi ro Thấp hơn, cạnh tranh
Thời hạn Ngắn Dài (đến 25–35 năm với bất động sản)

Gợi ý: DN nhỏ cần vốn lưu động, nếu có hàng tồn kho/hợp đồng đầu ra/TSĐB hợp lệ, nên khai thác hình thức có tài sản bảo đảm để hạ lãi suất vay doanh nghiệp.

Tham khảo nhu cầu vay vốn doanh nghiệp hiện nay

Loại vay Mục đích Kỳ hạn Khung lãi tham khảo Lưu ý sử dụng
Lưu động Nhập hàng, trả NCC 3–12 tháng Thường thả nổi, base + margin Dòng tiền quay vòng nhanh
Đầu tư TSCĐ Máy móc, mở rộng xưởng 24–60 tháng Có thể cố định/ hỗn hợp Thường kèm ân hạn gốc
Thấu chi DN Nhu cầu ngắn hạn đột xuất 6–12 tháng Cao hơn vay thường Tính trên dư nợ thực rút
Bao thanh toán/Chiết khấu HĐ Tài trợ công nợ 30–120 ngày Tùy hồ sơ hóa đơn/PO Kèm phí dịch vụ

Lưu ý Big4: Lãi bình quân thấp nhất hệ thống (khoảng 5,6%–6,8%) giúp các ngân hàng khác điều chỉnh cạnh tranh hơn—điều DN có thể tận dụng khi “A/B” báo giá.

Cách tính lãi suất cho vay doanh nghiệp mới nhất hiện nay

Phương pháp tính lãi suất:

  • Dư nợ giảm dần: Lãi tính trên dư nợ còn lại sau mỗi kỳ. Tổng lãi cả kỳ thường thấp hơn nếu cùng mức lãi công bố.

  • Dư nợ gốc: Lãi tính trên số vay ban đầu, cố định mỗi kỳ; dễ dự trù nhưng thường đắt hơn về chi phí thực.

Ví dụ minh họa (rút gọn):

  • Vay 2 tỷ trong 36 tháng, lãi thả nổi base + biên độ → giả sử lãi hiệu dụng tháng đầu 0,9%/tháng (~10,8%/năm).

  • Cách giảm dần:

    • Gốc/tháng ≈ 2.000.000.000 / 36 ≈ 55,56 triệu

    • Lãi tháng 1 ≈ 2.000.000.000 × 0,9% = 18 triệu

    • Góp tháng 1 ≈ 73,56 triệu, tháng sau lãi giảm dần.

Bảng tính lãi suất 6 kỳ đầu (ước tính, giảm dần)

Kỳ Gốc (triệu) Lãi (triệu) Tổng trả (triệu) Dư nợ còn (tỷ)
1 55,56 18,00 73,56 1,944
2 55,56 17,50 73,06 1,889
3 55,56 17,00 72,56 1,833
4 55,56 16,50 72,06 1,778
5 55,56 16,00 71,56 1,722
6 55,56 15,50 71,06 1,667

Kết luận thực tiễn: Khi so lãi suất cho vay doanh nghiệp, hãy yêu cầu bảng minh họa theo tháng và so tổng tiền phải trả thay vì nhìn riêng % lãi.

Cách tính lãi suất cho vay doanh nghiệp
Cách tính lãi suất cho vay doanh nghiệp

Các chương trình cho vay dành cho doanh nghiệp mới nhất

  • Doanh nghiệp vi mô: Vay có TSĐB đến ~7 tỷ, thời hạn tối đa 12 tháng (ví dụ định hướng VietinBank).

  • SME theo ngành: SeABank gói chuyên biệt (xây lắp, y tế, thủy sản, ô tô…) và ưu đãi DN xuất nhập khẩu/ women-led từ 5,2%/năm (VND).

  • Giải pháp linh hoạt: ACB tài trợ hợp đồng trong khu công nghiệp; Techcombank cấp hạn mức phê duyệt trước nhanh, thiết kế theo nhu cầu.

  • Cá nhân hộ kinh doanh: Vietcombank ưu đãi lưu động dưới 3 tháng từ 4,8%/năm—thích hợp “bơm hàng” thời vụ.

Điều kiện duyệt & checklist hồ sơ cho vay doanh nghiệp

Điều kiện chung: CIC sạch, tỷ lệ vốn tự có hợp lý, chứng minh dòng tiền, TSĐB phù hợp mục đích vay.

Hồ sơ gợi ý theo quy mô:

  • Micro/Startup: Giấy ĐKKD, sao kê tài khoản 6–12 tháng, hợp đồng đầu ra/PO, sổ sách bán hàng, TSĐB (nếu có).

  • SME: BCTC năm gần nhất + BCTC quản trị, tờ khai thuế, hợp đồng/PO/NCC, hồ sơ TSĐB (đất/nhà/xưởng, phương tiện).

  • CCCD/ĐKKD, điều lệ, BCTC, sao kê, hợp đồng đầu ra/đầu vào, bảng lương (nếu cần), TSĐB & giấy tờ pháp lý, phương án sử dụng vốn, kế hoạch trả nợ, bảng dự phóng dòng tiền.
Checklist hồ sơ cho vay doanh nghiệp
Checklist hồ sơ cho vay doanh nghiệp

8 đòn bẩy giúp giảm chi phí vốn

  • Xin biên độ thấp hơn bằng cách “bundle” tài khoản thanh toán, thu hộ/chi hộ, trả lương (payroll) vào cùng ngân hàng.

  • Nâng chất lượng TSĐB (giấy tờ rõ, thanh khoản tốt) để giảm rủi ro → giảm margin.

  • Chọn kỳ hạn phù hợp: đừng kéo quá dài nếu dòng tiền đã ổn—tổng lãi sẽ đội.

  • A/B 2–3 ngân hàng để đối chiếu lãi – phí – SLA.

  • Hạn chế phí ẩn: định giá TSĐB, quản lý khoản vay, phí trả trước—đàm phán ghi rõ trong hợp đồng.

  • Hedging cơ bản cho lãi thả nổi nếu quy mô lớn (trao đổi về cap/floor, hoặc tái định giá định kỳ).

  • Tối ưu vòng quay vốn (rút DSO, kéo DPO) để giảm nhu cầu vay ròng.

  • Chuẩn hóa dữ liệu (báo cáo minh bạch, dòng tiền rõ) để được xếp hạng rủi ro tốt hơn.

8 đòn bẩy giúp giảm chi phí vốn
8 đòn bẩy giúp giảm chi phí vốn

FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn về lãi suất cho vay doanh nghiệp

1) Mặt bằng lãi hiện nay là bao nhiêu?
Theo báo cáo, Big4 có lãi cho vay bình quân ~5,6%–6,8%/năm (1/2025). Mức thực tế phụ thuộc hồ sơ, TSĐB, ngành, kỳ hạn.

2) Nên chọn cố định hay thả nổi?
Nếu ưu tiên ổn định dòng tiền → cố định. Nếu chấp nhận biến động để tìm lãi khởi điểm thấp → thả nổi (kèm biện pháp phòng ngừa).

3) Không có TSĐB có vay được không?
Có, nhưng lãi suất vay kinh doanh dạng tín chấp thường cao hơn. Hãy chứng minh dòng tiền/PO/hợp đồng đầu ra để cải thiện điều kiện.

4) Duyệt và giải ngân mất bao lâu?
Tùy ngân hàng & hồ sơ. Vay lưu động có thể nhanh hơn vay TSCĐ (cần định giá, thẩm định kỹ).

5) Đàm phán thế nào để lãi suất cho vay doanh nghiệp “rẻ” hơn?
Tập trung vào biên độ, phí ẩn, và cam kết sử dụng dịch vụ hệ sinh thái (payroll, thu hộ/chi hộ, POS) để “đổi” điểm lãi.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ nhất các vấn đề về lãi suất cho vay doanh nghiệp đến bạn đọc. Nếu có bất cứ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc vay vốn doanh nghiệp, hãy liên hệ ngân hàng để được tư vấn và giải đáp chi tiết nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *