Giấy uỷ quyền là văn bản pháp lý ghi nhận việc một người hoặc một tổ chức chỉ định người khác thay mặt mình thực hiện công việc trong phạm vi nhất định. Ở đoạn mở đầu này, chúng ta tóm lược: giấy uỷ quyền là hành vi pháp lý đơn phương của bên uỷ quyền, giúp thiết lập đại diện hợp pháp, tạo căn cứ để người được uỷ quyền nộp hồ sơ, ký nhận, giao dịch, nhận kết quả. Bài viết chuẩn SEO này hướng dẫn đầy đủ nội dung, phạm vi, hình thức và các lưu ý để soạn giấy đúng luật, dễ áp dụng trong đời sống.

Khái niệm và bản chất pháp lý của giấy uỷ quyền

Giấy uỷ quyền là văn bản đại diện cho phép người được uỷ quyền nhân danh bên uỷ quyền thực hiện công việc đã định. Về bản chất, đây là hành vi pháp lý đơn phương: chỉ cần bên uỷ quyền lập và ký là phát sinh quan hệ đại diện.

Giá trị thực thi gắn với phạm vi. Người được uỷ quyền chỉ được làm trong giới hạn đã ghi. Nếu vượt quá, họ phải tự chịu trách nhiệm với phần vượt quá đó. Vì thế, soạn đúng phạm vi là yếu tố quan trọng của giấy uỷ quyền.

Chủ thể có thể là cá nhân hoặc tổ chức ở cả hai phía. Cá nhân uỷ quyền cần từ đủ 15 tuổi, có năng lực hành vi dân sự và nhận thức đầy đủ theo pháp luật. Một người có thể uỷ quyền cho nhiều người, và ngược lại, miễn là mỗi quan hệ uỷ quyền đều nêu rõ phạm vi, thời hạn và trách nhiệm.

Mẫu giấy uỷ quyền
Mẫu giấy uỷ quyền

Nội dung bắt buộc trong giấy uỷ quyền

Một văn bản đầy đủ thường có: thông tin bên uỷ quyền, thông tin người được uỷ quyền, nội dung uỷ quyền, thời hạn uỷ quyền, căn cứ uỷ quyền (nếu có) và thoả thuận thù lao (nếu có).

Thông tin định danh nên khớp giấy tờ nhân thân hoặc đăng ký doanh nghiệp. Nội dung uỷ quyền cần cụ thể: việc gì, ở đâu, với cơ quan nào, quyền hạn đến đâu. Thời hạn uỷ quyền nên gắn với mốc thời gian hoặc sự kiện kết thúc công việc.

Phạm vi, mục đích sử dụng và ví dụ điển hình

Phạm vi thường gồm quyền nộp hồ sơ, chỉnh sửa, bổ sung, nộp lệ phí, nhận kết quả, ký nhận và làm việc với cơ quan nhà nước hoặc đối tác. Tùy mục đích, giấy có thể dùng để rút tiền, chuyển tiền, ký hợp đồng, xử lý thủ tục hành chính, thay mặt người thân làm sổ đỏ, bán đất, nhận tiền, hoặc tham gia làm thủ tục đi máy bay.

Trong tố tụng dân sự, giấy uỷ quyền cho luật sư hoặc đại diện hợp pháp cần mô tả nhiệm vụ rõ ràng. Nếu uỷ quyền tranh tụng, nên cân nhắc dùng hợp đồng uỷ quyền thay vì giấy để xác lập nghĩa vụ và quyền lợi rõ ràng.

Các trường hợp không được uỷ quyền

Pháp luật hạn chế uỷ quyền với công việc gắn chặt nhân thân: đăng ký kết hôn, ly hôn, đăng ký lại kết hôn, nhận cha mẹ con. Trong tố tụng hình sự, bị can, bị cáo không thể uỷ quyền để thay thế sự có mặt theo yêu cầu tố tụng.

Thủ tục cá nhân như xin lý lịch tư pháp số 2, làm căn cước công dân, thủ tục quốc tịch cũng không thể uỷ quyền. Một số giao dịch như gửi tiền tiết kiệm, lập di chúc của chính mình là hành vi cá nhân tuyệt đối, không thể thay thế bằng giấy uỷ quyền.

Trường hợp không được uỷ quyền
Trường hợp không được uỷ quyền

Hình thức văn bản viết tay hay đánh máy, bao nhiêu bản là đủ

Bộ luật Dân sự không bắt buộc một mẫu cứng, vì vậy giấy viết tay vẫn có giá trị nếu thể hiện đầy đủ nội dung cốt lõi, có ký tên hoặc điểm chỉ. Tuy nhiên, nên đánh máy, trình bày sạch sẽ, đánh số trang và ký nháy từng trang để chống thay thế.

Về số lượng, nên lập tối thiểu hai bản chính: mỗi bên giữ một bản. Khi làm việc với cơ quan nhà nước, có thể cần thêm bản sao chứng thực từ bản chính.

Khi nào cần công chứng hoặc chứng thực chữ ký

Về nguyên tắc, giấy uỷ quyền không bắt buộc công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý. Nhưng trong thực tế, nhiều cơ quan yêu cầu chứng thực chữ ký hoặc công chứng để đảm bảo tính xác thực.

Bạn nên công chứng hoặc chứng thực khi: giao dịch đất đai, nhận hoặc chuyển nhượng tài sản lớn, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, uỷ quyền có thù lao, hoặc uỷ quyền tham gia tố tụng. Uỷ quyền đăng ký xe thường cần xác nhận của địa phương hoặc cơ quan công tác.

Quy trình chứng thực chữ ký cho giấy uỷ quyền

Với giấy uỷ quyền cá nhân, bạn có thể chứng thực chữ ký tại UBND cấp xã hoặc tổ chức hành nghề công chứng. Người ký phải xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ và ký trước mặt người có thẩm quyền.

Nếu dự tính dùng ở nước ngoài, hãy soạn theo mẫu giấy ủy quyền hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật, chứng thực và hợp pháp hoá theo yêu cầu của quốc gia tiếp nhận.

Chứng thức chữ ký uỷ quyền
Chứng thức chữ ký uỷ quyền

Các loại mẫu giấy uỷ quyền phổ biến

Trong thực tiễn, có các nhóm mẫu: cá nhân với cá nhân, công ty cho cá nhân, hoặc cho cá nhân trong gia đình. Theo mục đích, có nhận tiền, ký hợp đồng, làm sổ hộ khẩu, ký hợp đồng thuê nhà, hoặc mẫu nhà đất cho con.

Với bất động sản, nhiều gia đình dùng mẫu có công chứng để tăng tính an toàn. Một số thủ tục nhỏ, đơn giản có thể dùng mẫu viết tay hoặc mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương.

Hướng dẫn cách làm giấy uỷ quyền đúng và đủ

Để làm giấy uỷ quyền hiệu quả, hãy bắt đầu từ mục đích và phạm vi. Ghi rõ công việc, cơ quan tiếp nhận, số hồ sơ, mã định danh hoặc tài sản liên quan.

Tiếp theo là thời hạn: chọn mốc thời gian cụ thể hoặc đến khi hoàn tất thủ tục. Tránh ghi vô thời hạn vì dễ gây tranh chấp sau này. Cuối cùng, nếu có nhu cầu uỷ quyền lại, cần ghi rõ trong văn bản, nếu không thì mặc nhiên không được phép.

Hướng dẫn uỷ quyền đúng cách
Hướng dẫn uỷ quyền đúng cách

Cách viết giấy uỷ quyền chuẩn và tránh tranh chấp

Khi viết giấy uỷ quyền, hãy dùng câu ngắn, rõ ràng, động từ cụ thể. Trong phần nội dung uỷ quyền, thêm các quyền cần thiết như ký, nộp, nhận, khiếu nại, sửa đổi hồ sơ. Đừng quên ghi rõ hiệu lực từ ngày nào đến ngày nào.

Ví dụ: “Bên được uỷ quyền được thay mặt bên uỷ quyền nộp hồ sơ số…, ký nhận và nhận kết quả tại…, trong phạm vi hồ sơ trên, không bao gồm quyền định đoạt tài sản”.

So sánh giấy uỷ quyền và hợp đồng uỷ quyền

Cả hai đều nhằm mục đích đại diện nhưng khác nhau về bản chất. Giấy uỷ quyền là đơn phương, chỉ cần bên uỷ quyền ký. Hợp đồng uỷ quyền là song phương, hai bên cùng ký, phát sinh nghĩa vụ thực hiện và bồi thường khi vi phạm.

Với công việc ngắn hạn, đơn giản, hãy dùng giấy uỷ quyền. Với công việc dài hạn, nhiều rủi ro và có thù lao, nên chọn hợp đồng uỷ quyền để ràng buộc nghĩa vụ pháp lý.

Giấy và hợp đồng uỷ quyền khác nhau gì?
Giấy và hợp đồng uỷ quyền khác nhau gì?

Giấy uỷ quyền là công cụ đại diện linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí nếu được soạn đúng phạm vi, thời hạn và hình thức. Hãy xác định rõ mục đích, cân nhắc công chứng khi cần, và lựa chọn giữa giấy uỷ quyền hay hợp đồng uỷ quyền cho phù hợp. Một văn bản rõ ràng sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong mọi tình huống.

Nếu bạn cần soạn thảo hoặc kiểm tra giấy uỷ quyền, từ thủ tục hành chính nhỏ đến giao dịch nhà đất, hợp đồng thuê nhà hay uỷ quyền doanh nghiệp, hãy liên hệ Dịch vụ pháp lý để được hỗ trợ chi tiết, nhanh chóng và an toàn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *